quả đất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả đất+ noun
- globe, earth. earth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả đất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quả đất":
qua quít quả cật quả đất quả quyết quả thật quá quắt quay gót quay quắt quay tít què quặt more... - Những từ có chứa "quả đất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 792